Compact NSX 100B 3P

(0 đánh giá của khách hàng)

Liên hệ

Mua ngay Gọi điện xác nhận và giao hàng tận nơi
  • Compact NSX 100B 3P 16A : MCCB Schneider Icu 25kA, Ics 25kA, bảo vệ từ nhiệt, tiêu chuẩn 60947-2
  • Compact NSX 100B 3P 25A : MCCB Icu 25kA, Ics 25kA, bảo vệ từ nhiệt, tiêu chuẩn 60947-2
  • Compact NSX 100B 3P 32A : Aptomat Schneider Icu 25kA, Ics 25kA, bảo vệ từ nhiệt, tiêu chuẩn 60947-2
  • Compact NSX 100B 3P 40A : Schneider MCCB Icu 25kA, Ics 25kA, bảo vệ từ nhiệt, tiêu chuẩn 60947-2
  • Compact NSX 100B 3P 50A : Schneider Aptomat Icu 25kA, Ics 25kA, bảo vệ từ nhiệt, tiêu chuẩn 60947-2
  • Compact NSX 100B 3P 63A : MCCB Schneider Icu 25kA, Ics 25kA, bảo vệ từ nhiệt, tiêu chuẩn 60947-2
  • Compact NSX 100B 3P 80A : MCCB Schneider Icu 25kA, Ics 25kA, bảo vệ từ nhiệt, tiêu chuẩn 60947-2
  • Compact NSX 100B 3P 100A : MCCB Schneider Icu 25kA, Ics 25kA, bảo vệ từ nhiệt, tiêu chuẩn 60947-2
Từ khóa:
Ampere frame (AF) 100A (Khung kích thước chế tạo)
Rated current(A) (0.7-1)*16A, 25A, 32A, 40A, 50A, 63A, 80A, 100A (dòng điện định mức)
Ultimate breaking capacity(kA), Icu 25kA @ 415V (Khả năng chịu dòng max trong 1 giây)
Service breaking capacity(%Icu), Ics 25kA @ 415V (khả năng chịu dòng trong 3 giây)
Rated insulation voltage(V) (Ui) 800V (Điện áp có thể lắp đặt được)
Rated operating voltage(V) (Ue) 400V / 440V / 690V (Điện áp làm việc định mức)
Frequency (Hz) 50Hz / 60Hz (tần số định mức)
Mã sản phẩm LV429557 (mã đặt hàng, mã thiết bị)